Các loại bình chữa cháy: Kiến thức tổng hợp ai cũng cần biết

Rate this post

Trang bị bình chữa cháy không chỉ là nhu cầu thực tế của mỗi gia đình mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều công trình theo quy định PCCC. Tuy nhiên, việc chọn đúng loại bình phù hợp lại không hề đơn giản với người không chuyên. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại bình chữa cháy phổ biến hiện nay, công dụng từng loại và cách chọn sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Các loại bình chữa cháy phổ biến hiện nay 

Có nhiều tiêu chí để phân loại bình chữa cháy, nhưng dễ nhất là sử dụng thành phần chất chữa cháy để phân loại. Theo đó, các loại bình chữa cháy sẽ bao gồm

Bình chữa cháy khí CO2

Bình chữa cháy khí là loại bình dùng khí CO2 (hoặc một số loại khí đặc biệt khác) để dập lửa nhanh chóng. Khí CO2 được nén trong bình ở áp suất rất cao, chuyển sang dạng lỏng. Khi sử dụng, nó sẽ phun ra dưới dạng khí cực lạnh và dập tắt ngọn lửa bằng cách làm loãng không khí và làm lạnh vùng cháy.

a) Cấu tạo của bình chữa cháy khí cơ bản gồm có:

Cấu tạo bình chữa cháy khí

  • Vỏ bình: Nhìn bên ngoài, bình chữa cháy khí có hình trụ, thường sơn màu đỏ, thân bình được làm bằng kim loại dày, chịu lực tốt.
  • Van xả: Dùng để điều khiển khí ra.  
  • Chốt an toàn: Ngăn việc vô tình kích hoạt. Chỉ khi rút chốt, bóp cò, khí CO2 mới thoát ra ngoài.
  • Loa phun (Vòi phun): Hình loa màu đen để khi khí thoát ra ngoài, hướng vào đám cháy. Đây là chi tiết rất dễ nhận biết để phân biệt bình khí với các loại bình khác.
  • Bên trong bình là khí CO2 được nén ở áp suất cao, tồn tại dưới dạng lỏng. Khi xả ra, nó lập tức chuyển sang thể khí và bốc hơi mạnh.

b) Nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy khí như sau: 

  • Khí CO2 bên trong bị giải phóng nhanh
  • Nhiệt độ khí lúc phun ra cực thấp, khoảng -79°C
  • Nó làm lạnh và làm loãng hỗn hợp cháy xung quanh → đám cháy không còn đủ nhiệt và oxy để duy trì → lửa tắt

c) Khả năng dập tắt đám cháy

Bình CO2 đặc biệt hiệu quả với các đám cháy loại B và C – tức là cháy chất lỏng dễ cháy và cháy điện.

Ví dụ:

  • Cháy xăng dầu, cồn
  • Cháy thiết bị điện, tủ điện, máy tính
  • Cháy khí gas

Tuy nhiên, nó không dùng được cho các đám cháy từ kim loại hoặc vật liệu dễ phản ứng với CO2, và cũng không hiệu quả với đám cháy ngoài trời có gió lớn.

d) Kích thước và trọng lượng

Loại bình Trọng lượng khí Dạng sử dụng
MT3 3kg dễ mang, thường để trong văn phòng
MT5 5kg Xách tay, dùng trong nhà máy, nhà kho
MT24 24kg Có bánh xe đẩy, dùng cho kho xưởng diện tích lớn

Tùy theo nhu cầu sử dụng mà người ta chọn loại phù hợp. Nhưng nhìn chung, bình CO2 thường nhẹ hơn bình bột, cầm cũng dễ hơn.

e) Phân biệt bình CO2 với các loại bình khác

Muốn biết bình đang cầm có phải CO2 hay không? Hãy nhìn vào những dấu hiệu sau:

  • Vòi phun màu đen hình loa – đặc trưng không lẫn vào đâu được
  • Không có đồng hồ áp suất trên miệng bình – khác với bình bột
  • Khi xịt ra có hơi trắng như khói, rất lạnh
  • Ký hiệu trên thân bình là CO2 hoặc MT3, MT5, MT24

Hoặc bạn chỉ cần nhớ 1 điều đơn giản: bình nào có cái loa đen → 99% là bình CO2.

Bình CO2 rất hữu ích, nhưng nếu dùng sai cách thì có thể gây nguy hiểm.

Tuyệt đối không phun vào người, vì khí cực lạnh có thể gây bỏng lạnh. Cũng không nên sử dụng trong phòng kín quá lâu, vì CO2 có thể gây ngạt thở nếu không thoát ra được.

Cuối cùng, nếu dùng để chữa cháy ngoài trời – hiệu quả sẽ giảm rõ rệt, vì gió có thể làm khí loãng đi trước khi kịp dập lửa.

Bình chữa cháy dạng bột 

Bình chữa cháy bột là loại bình chứa bột khô đặc biệt được nén dưới áp suất cao, có khả năng dập tắt đám cháy nhanh chóng. Khi kích hoạt, bột khô được phun ra với lực mạnh và phủ lên đám cháy, ngăn chặn phản ứng cháy bằng cách cô lập nguồn cháy khỏi oxy và ức chế phản ứng hóa học gây cháy.

a) Cấu tạo của bình chữa cháy bột cơ bản gồm có:

Cấu tạo bình chữa cháy bột

  • Vỏ bình: Làm từ thép dày, hình trụ, thường sơn màu đỏ, chịu được áp suất cao.
  • Cụm van: Được làm từ hợp kim đồng, có cấu tạo kiểu vặn một chiều hoặc kiểu lò xo nén.
  • Đồng hồ áp suất: Hiển thị trạng thái áp suất trong bình, giúp kiểm tra nhanh bình còn hoạt động tốt hay không.
  • Chốt an toàn: Ngăn việc kích hoạt vô tình, cần giật ra trước khi sử dụng.
  • Vòi phun: Dùng để hướng bột vào đám cháy khi kích hoạt.
  • Bên trong bình chứa bột khô đặc biệt và khí nén tạo áp suất để đẩy bột ra ngoài khi cần sử dụng.

b) Nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy bột như sau:

  • Khi kích hoạt, áp suất trong bình đẩy bột khô qua vòi phun với lực mạnh
  • Bột phun ra sẽ phủ lên toàn bộ đám cháy
  • Bột làm ngắt phản ứng cháy bằng cách cô lập nguồn cháy khỏi oxy không khí
  • Đồng thời ngăn chặn hơi khí cháy tiến vào vùng cháy → lửa tắt

c) Đám cháy có thể dập

Bình chữa cháy bột có nhiều loại khác nhau, được ký hiệu theo khả năng dập các loại cháy:

A – Dùng cho cháy chất rắn (gỗ, giấy, vải…)

B – Dùng cho cháy chất lỏng (xăng, dầu, sơn…)

C – Dùng cho cháy chất khí (gas, khí đốt…)

D/E – Dùng cho cháy điện

Loại phổ biến nhất là ABC – có thể dập cả ba loại cháy chất rắn, lỏng và khí. Loại ABCE còn có thể dùng cho cả thiết bị điện. Tuy nhiên, bình bột không nên dùng cho các thiết bị điện tử nhạy cảm vì bột có thành phần muối, có thể gây hư hại.

d) Kích thước và trọng lượng

Loại bình Trọng lượng Dạng sử dụng
MFZ4 4kg Xách tay, dùng trong văn phòng, nhà ở
MFZ8 8kg Xách tay, dùng cho nhà xưởng nhỏ
MFZ35 35kg Có bánh xe đẩy, dùng cho khu vực rộng lớn

Ngoài ra còn có các loại 6kg, 9kg tùy theo nhu cầu sử dụng. Mã hiệu thường bắt đầu bằng MFZ hoặc MFZL và kèm theo số kg bột chứa trong bình.

e) Phân biệt bình bột với các loại bình khác

Muốn biết bình đang cầm có phải bình bột hay không? Hãy nhìn vào những dấu hiệu sau:

  • Có đồng hồ áp suất trên miệng bình – khác với bình CO2
  • Khi xịt ra có dạng bột mịn màu trắng, không phải hơi lạnh như CO2
  • Vòi phun thẳng, không có loa đen như bình CO2
  • Ký hiệu trên thân bình là MFZ, MFZL hoặc ABC, BC

f) Lưu ý khi sử dụng bình bột

Bình bột rất hiệu quả nhưng cần lưu ý một số điểm:

  • Không nên dùng bột để dập tắt các thiết bị điện tử nhạy cảm như máy tính, thiết bị y tế… vì bột có thể gây hư hại vĩnh viễn.
  • Sau khi dập tắt đám cháy, cần kiểm tra kỹ vì đám cháy dễ bùng phát trở lại.
  • Phòng sau khi dập cháy bằng bình bột sẽ có lớp bột mịn phủ khắp nơi, cần vệ sinh cẩn thận.
  • Bình bột sau khi sử dụng cần được nạp lại ngay để sẵn sàng cho lần sau.

Bình chữa cháy bột là loại phổ biến nhất hiện nay vì giá thành hợp lý, dập được nhiều loại cháy khác nhau và dễ sử dụng. Tuy nhiên cần lựa chọn đúng loại và kích thước phù hợp với không gian cần bảo vệ.

Bình chữa cháy gốc nước 

Bình chữa cháy gốc nước là loại bình sử dụng nước kết hợp với phụ gia đặc biệt để dập tắt các đám cháy. Với khả năng làm mát nhanh chóng và ngăn cản nguồn oxy tiếp cận đám cháy, bình chữa cháy gốc nước được đánh giá là giải pháp hiệu quả, an toàn và thân thiện với môi trường.

a) Cấu tạo của bình chữa cháy gốc nước cơ bản gồm có: 

Cấu tạo bình chữa cháy gốc nước

  • Vỏ bình: Thường bằng kim loại chịu áp lực, sơn màu xanh hoặc có nhãn phân biệt. 
  • Van phun: Được thiết kế để điều khiển dòng nước phun ra khi kích hoạt. Chốt an toàn: Ngăn việc kích hoạt vô tình khi không sử dụng. 
  • Đồng hồ áp suất: Có trên một số bình, giúp kiểm tra trạng thái sẵn sàng. 
  • Vòi phun: Thiết kế để phun nước thành dạng tia hoặc sương mù tùy loại. 
  • Bên trong bình chứa nước kết hợp với các phụ gia giúp tăng khả năng thẩm thấu và dập tắt lửa hiệu quả hơn so với nước thông thường.

c) Nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy gốc nước như sau: 

  • Khi kích hoạt, nước được phun ra dưới áp suất cao 
  • Nước làm giảm nhiệt độ của đám cháy nhanh chóng 
  • Đồng thời tạo lớp màng mỏng trên bề mặt vật liệu cháy → cắt đứt nguồn cung cấp oxy 
  • Các phụ gia giúp tăng khả năng thẩm thấu vào vật liệu → ngăn đám cháy bùng phát trở lại 

Nhờ đó đám cháy được dập tắt nhanh chóng và hiệu quả

d) Đám cháy có thể dập 

Bình chữa cháy gốc nước đặc biệt hiệu quả với đám cháy loại A – tức là cháy các vật liệu rắn thông thường như:

  • Gỗ, giấy, vải
  • Nhựa, cao su
  • Rác thải rắn

Bình chữa cháy gốc nước FICO cao cấp còn có thể dập một số đám cháy loại B, C, E, F/K và thậm chí cả pin lithium nhờ các phụ gia đặc biệt. Tuy nhiên, loại bình thông thường không nên dùng cho cháy điện hoặc cháy dầu mỡ.

e) Kích thước và trọng lượng

Loại bình Dung tích Dạng sử dụng
Bình nước 3,5L 3,5 lít Nhỏ gọn, dùng cho gia đình, xe hơi
Bình nước 6L 6 lít Văn phòng nhỏ, cửa hàng, nhà ở
Bình nước 9L 9 lít Trường học, bệnh viện, nhà kho nhỏ
Bình nước 50L 50 lít Có bánh xe, dùng cho nhà xưởng, kho bãi

Các loại bình được lựa chọn tùy theo không gian cần bảo vệ. Bình dung tích nhỏ dễ di chuyển, phù hợp không gian gia đình, trong khi bình lớn thường dùng cho khu vực công nghiệp.

Phân biệt bình gốc nước với các loại bình khác Bình chữa cháy gốc nước có những đặc điểm riêng giúp dễ dàng nhận biết:

  • Thường có vỏ màu đỏ với nhãn phân biệt
  • Nặng hơn bình CO2 cùng kích thước do chứa nước
  • Khi phun ra tạo tia nước hoặc sương mù, không phải bột hay khí
  • Nhãn thường có ký hiệu A hoặc ghi rõ “gốc nước”

f) Ưu điểm nổi bật của bình chữa cháy gốc nước

Bình chữa cháy gốc nước vô cùng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa hóa chất độc hại, không để lại chất tồn dư sau khi phun, và dễ dàng vệ sinh sau khi sử dụng. Điều này khiến chúng an toàn cho mọi đối tượng, kể cả trẻ em và người già khi cần sử dụng trong tình huống khẩn cấp.

Về hiệu suất, bình gốc nước có khả năng làm mát đám cháy nhanh chóng và hiệu quả. Áp lực phun mạnh giúp nước lan tỏa nhanh, bao phủ toàn bộ khu vực cháy. Phụ gia đặc biệt trong nước tăng khả năng dập tắt lửa và ngăn đám cháy bùng phát trở lại – điểm mạnh mà nhiều loại bình khác không có.

Bình chữa cháy gốc nước phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Từ căn hộ nhỏ đến khu vực công nghiệp rộng lớn. Đặc biệt lý tưởng cho trường học, bệnh viện nhờ tính an toàn cao. Khu vực văn phòng với nhiều vật liệu giấy cũng rất thích hợp sử dụng loại bình này để giảm thiểu thiệt hại cho tài sản và thiết bị.

Lưu ý khi sử dụng Mặc dù bình chữa cháy gốc nước rất hiệu quả, nhưng cần lưu ý:

  • Không sử dụng cho đám cháy điện nếu không phải loại đặc biệt
  • Không dùng cho đám cháy dầu mỡ thông thường vì có thể làm bắn tia lửa
  • Nên kiểm tra áp suất và bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất
  • Đặt bình ở vị trí dễ thấy, dễ lấy khi có sự cố

Với nhiều ưu điểm nổi bật, bình chữa cháy gốc nước là lựa chọn thông minh cho mọi không gian, đặc biệt là những nơi có yêu cầu cao về an toàn và bảo vệ môi trường. Đây là thiết bị phòng cháy chữa cháy cần thiết giúp bạn yên tâm hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Bình chữa cháy bọt Foam

Bình chữa cháy bọt Foam là loại bình chứa dung dịch mảng bọt có tỷ trọng nhỏ hơn xăng, dầu hoặc nước. Khi kích hoạt, bọt sẽ tạo thành lớp phủ dày trên bề mặt cháy, cách ly nguồn cháy với oxy trong không khí và làm mát ngọn lửa nhanh chóng.

a) Cấu tạo của bình chữa cháy bọt Foam cơ bản gồm có: 

Cấu tạo bình chữa cháy foam

  • Thân bình: Được làm từ thép chịu áp lực cao, thường sơn màu đỏ, trên vỏ ghi đầy đủ thông tin về đặc điểm, cách sử dụng. Bên trong bình chứa bọt Foam chữa cháy và khí đẩy được kết nối với cụm van qua hệ thống ống dẫn.
  • Cụm van: Bao gồm van khóa, đồng hồ đo áp lực, nằm trên miệng bình. 
  • Vòi phun: Thiết kế đặc biệt để phun bọt hiệu quả. 
  • Cò bóp: Dùng để kích hoạt và điều chỉnh lượng bọt phun ra. 
  1. b) Nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy bọt Foam như sau: Khi kích hoạt, khí đẩy tạo áp lực đẩy bọt ra ngoài Bọt Foam tạo thành lớp màng phủ lên bề mặt cháy Lớp bọt cách ly nguồn cháy với oxy → ngăn quá trình cháy tiếp diễn Đồng thời bọt làm mát ngọn lửa nhanh chóng → đám cháy được dập tắt

Các loại bọt trong bình chữa cháy Foam:

  • Bọt AFFF: Tạo thành màn sương phủ lên mặt nhiên liệu hydrocarbon
  • Bọt ARC: Tạo thành màng nhầy trên mặt nhiên liệu không hòa tan

Đám cháy có thể dập Bình chữa cháy bọt Foam đặc biệt hiệu quả với:

  • Đám cháy chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu, dung môi (loại B)
  • Đám cháy chất rắn thông thường như gỗ, giấy, vải (loại A)

Trong trường hợp khẩn cấp, có thể dùng cho đám cháy điện, nhưng không được khuyến khích và phải giữ khoảng cách tối thiểu 1m để tránh điện giật.

Ứng dụng của bình chữa cháy bọt Foam Bình chữa cháy bọt Foam đặc biệt thích hợp cho:

  • Văn phòng làm việc
  • Kho chứa đồ
  • Nhà máy, nhà xưởng
  • Bãi xe
  • Khách sạn

Ưu điểm lớn nhất của bình bọt là hiệu quả chữa cháy cao mà không gây hư hại cho thiết bị, đồ dùng xung quanh như một số loại bình khác. Tuy nhiên, với đám cháy điện, nên kết hợp với bình CO2 để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.

Lưu ý khi sử dụng

  • Cần hiểu rõ cách sử dụng đúng tùy theo loại đám cháy
  • Không sử dụng cho cháy điện nếu không có kinh nghiệm
  • Sau khi sử dụng, cần nạp lại bình ngay để sẵn sàng cho lần sau
  • Kiểm tra định kỳ để đảm bảo bình luôn trong tình trạng tốt

Bình chữa cháy bọt Foam là lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian khác nhau, đặc biệt là những nơi có nguy cơ cháy chất lỏng cao như bếp công nghiệp, kho xăng dầu, và các khu vực sản xuất có sử dụng dung môi.

Bảng So Sánh Các Loại Bình Chữa Cháy Phổ Biến

Tiêu chí Bình CO₂ (khí) Bình bột (khô) Bình nước Bình foam (bọt)
Chất chữa cháy Khí CO₂ nén Bột khô (muối hóa học) Nước + phụ gia Bọt foam (nước + chất tạo bọt)
Nguyên lý dập lửa Làm lạnh + đẩy khí → loãng O₂ Bao phủ bột → cách ly O₂ và cắt phản ứng cháy Làm mát nhanh + cắt O₂ Phủ lớp bọt → cách ly O₂ + làm mát
Dùng tốt cho loại cháy nào B (chất lỏng), C (thiết bị điện) A (rắn), B (lỏng), C (khí), E (điện) A (gỗ, giấy, vải…), một số loại B, F, Pin lithium tùy bình A, B, F (dầu mỡ nhà bếp)
Không phù hợp cho Ngoài trời có gió, kim loại cháy, vật dễ phản ứng với CO₂ Thiết bị điện tử tinh vi, phòng sạch Điện, dầu mỡ, khí cháy Điện (nếu không chuyên dụng), nơi có thiết bị nhạy cảm
Dấu hiệu nhận biết Loa đen, không đồng hồ áp suất, khí lạnh phun ra trắng mờ Có đồng hồ áp suất, phun bột trắng, vòi thẳng Thân màu xanh, phun tia/sương, không có bột hay khí lạnh Phun ra bọt trắng, có nhãn ghi Foam
Trọng lượng phổ biến 3kg (MT3), 5kg (MT5), 24kg (MT24 – có bánh xe) 4kg (MFZ4), 8kg (MFZ8), 35kg (MFZ35 – có bánh xe) 6L, 9L, 12L (tuỳ loại, thường dạng xách tay) 9L, 45L, 50L (xách tay hoặc có bánh xe đẩy)
Ưu điểm Dập cháy điện sạch, không để lại cặn Giá rẻ, dập đa năng nhiều loại cháy Thân thiện môi trường, an toàn với con người Dập cháy dầu hiệu quả, không độc, ít gây hư hại thiết bị
Nhược điểm Gây bỏng lạnh, dễ gây ngạt nếu dùng trong không gian kín Gây bẩn, có thể ăn mòn, cần vệ sinh kỹ sau khi dùng Không dùng được cho cháy điện, hiệu quả thấp với cháy dầu/mỡ Không dùng được cho cháy điện (trừ loại chuyên dụng)
Ứng dụng thực tế Văn phòng, tủ điện, máy tính Nhà dân, nhà kho, gara, xe tải Văn phòng, kho sách, xưởng gỗ, khách sạn Nhà bếp, quán ăn, trạm xăng, nơi dễ cháy dầu mỡ

Tổng hợp về ký hiệu các loại bình chữa cháy và trọng lượng chất chữa cháy tương ứng

Ký hiệu Loại chất chữa cháy Trọng lượng/Dung tích Ghi chú
MT Khí CO2 (Carbon Dioxide) Ví dụ: MT3 = 3kg, MT5 = 5kg, MT24 = 24kg Bình chứa khí CO2 nén, dùng dập cháy điện, cháy thiết bị chính xác cao
MFZ Bột khô loại BC Ví dụ: MFZ4 = 4kg Dùng chữa cháy chất lỏng, khí, và thiết bị điện
MFZL Bột khô loại ABC Ví dụ: MFZL2 = 2kg Chữa cháy đa năng: rắn, lỏng, khí, thiết bị điện
MF Bột khô (bình có khí CO2 đẩy riêng) Đa dạng: thường từ 4kg trở lên Không có đồng hồ áp suất, dễ nhầm lẫn khi kiểm tra
ZYW Bột khô tự động Không ghi kg cụ thể – dạng cầu treo Hoạt động tự động khi nhiệt độ đạt ngưỡng, thường dùng trong phòng kín
ES Nước Ecosafe Ví dụ: ES4 = 4 lít Chữa cháy hiệu quả với đám cháy rắn (loại A), thân thiện môi trường
TMK-VJ-ABC Bột ABC – nhãn hiệu Tomoken Tùy theo loại: 1kg, 4kg, 8kg… Sản phẩm của Tomoken, bột đa năng chữa cháy
TMK-VJ-CO2 Khí CO2 – nhãn hiệu Tomoken Tùy loại: 3kg, 5kg, 24kg… Sản phẩm CO2 của Tomoken, dùng cho cháy thiết bị điện, văn phòng, xưởng…

 

Trên đây là những loại bình chữa cháy và các thông tin quan trọng đi kèm. Việc hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, khả năng dập tắt đám cháy cùng các ưu, nhược điểm giúp bạn chọn đúng loại bình phù hợp với từng tình huống cháy nổ cụ thể. Hãy luôn trang bị đầy đủ và bảo trì bình chữa cháy định kỳ để đảm bảo an toàn cho gia đình, văn phòng và nơi làm việc. Liên hệ cuachongchayapt.com để mua các loại bình chữa cháy phù hợp cho gia đình và các công trình. 

Bài viết đăng ở chuyên mục: Tin tức.

Sản phẩm mới

SttHình ảnhTên sản phẩm
1Bình chữa cháy đa năng xe đẩy gốc nước FICOBình chữa cháy đa năng xe đẩy gốc nước FICO
2Bình chữa cháy gốc nước FICOBình chữa cháy xách tay đa năng – Gốc nước FICO
3Bình chữa cháy tự kích hoạtBình chữa cháy tự động kích hoạt bột ABC – FICO